-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người làm cho mọi người chú ý, vật làm cho mọi người chú ý; trung tâm của sự chú ý===== ::the [[cynosur...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'sinəzjuə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Người làm cho mọi người chú ý, vật làm cho mọi người chú ý; trung tâm của sự chú ý==========Người làm cho mọi người chú ý, vật làm cho mọi người chú ý; trung tâm của sự chú ý=====::[[the]] [[cynosure]] [[of]] [[all]] [[eyes]]::[[the]] [[cynosure]] [[of]] [[all]] [[eyes]]::cái mà mọi người phải chú ý nhìn, cái mà mọi con mắt đều đổ dồn vào::cái mà mọi người phải chú ý nhìn, cái mà mọi con mắt đều đổ dồn vào- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===N.===+ - + - =====A centre of attraction or admiration.=====+ - + - =====A guiding star.[F cynosure or L cynosura f. Gk kunosoura dog's tail, Ursa Minorf. kuon kunos dog + oura tail]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cynosure cynosure] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ