-
(đổi hướng từ Eyes)
Thông dụng
Idioms
- An eye for an eye
- Ăn miếng trả miếng
- he who brought up a crow to pick out his own eyes
- nuôi ong tay áo
- the eye of day
- mặt trời
- in the eye of the wind
- ngược gió
- naked eye
- người trần mắt thịt
- to throw dust in somebody's eyes
- lòe ai
- in the ::twinkling of an eye
- trong nháy mắt
- to wipe someone's eyes
- phỗng tay trên
- a gleam in sb's eye
- niềm hy vọng trong suy nghĩ của ai
- to see eye to eye with somebody
- đồng ý với ai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appreciation , belief , conviction , discernment , discrimination , eagle eye * , feeling , mind , perception , persuasion , point of view , recognition , scrutiny , sentiment , surveillance , tab , taste , view , viewpoint , watch , baby blue , blinder * , eyeball , headlight , lamp * , ocular , oculus , optic , peeper , pie * , orb , eyesight , seeing , sight , acumen , astuteness , clear-sightedness , keenness , nose , penetration , perceptiveness , percipience , percipiency , perspicacity , sagacity , sageness , shrewdness , wit , angle , outlook , slant , standpoint , vantage , ring , midst , investigator , sleuth , fixation , oeillade , peripheral vision
verb
- check out , consider , contemplate , eyeball , gape , give the eye , glance at , have a look , inspect , keep eagle eye on , leer , look at , ogle , peruse , regard , rubberneck * , scan , size up * , stare at , study , survey , take a look , take in , view , watch , gawk , goggle , peer , stare , observe , scrutinize , areola , avert , blinker , cornea , dilate , iris , lamp , orb , orbit , peeper , pupil , retina
tác giả
Nguyễn Hưng Hải, Q M, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Luong Nguy Hien, my binh, Admin, Đặng Bảo Lâm, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ