• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác omeletỵ =====Như omelet===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(also omelet) a dish of beaten eggs cooked in a frying-panand...)
    Hiện nay (04:33, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈɒmlɪt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    Cách viết khác [[omeletỵ]]
    +
    Cách viết khác [[omelet]]
    -
     
    +
    =====Như [[omelet]]=====
    -
    =====Như omelet=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====(also omelet) a dish of beaten eggs cooked in a frying-panand served plain or with a savoury or sweet filling. [Fomelette, obs. amelette by metathesis f. alumette var. ofalumelle f. lemele knife-blade f. L lamella: see LAMELLA]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ˈɒmlɪt/

    Thông dụng

    Cách viết khác omelet

    Như omelet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X