• /´ɔmlet/

    Thông dụng

    Cách viết khác omelette

    Danh từ

    Trứng tráng
    one can't make an omelette without breaking eggs
    (tục ngữ) không xẻ ván sao đóng được thuyền

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    trứng tráng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X