-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Giữ trẻ hộ (trong khi bố mẹ đi vắng)===== Category:Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ =====/'''<font color="red">'beibisit</font>'''/=====+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 11: Dòng 9: =====Giữ trẻ hộ (trong khi bố mẹ đi vắng)==========Giữ trẻ hộ (trong khi bố mẹ đi vắng)=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[guard]] , [[sit]] , [[take care]] , [[tend]] , [[watch]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ