-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người giữ trẻ hộ ( (cũng) gọi là sitter)===== Category:Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'beibi,sitə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ===+ =====Danh từ=====- + =====Người giữ trẻ hộ ( (cũng) gọi là sitter)==========Người giữ trẻ hộ ( (cũng) gọi là sitter)=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[nanny]] , [[mother]]'s helper , [[au pair]] , [[caregiver]] , [[day-care provider]] , [[child-care worker]] , [[governess]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- nanny , mother's helper , au pair , caregiver , day-care provider , child-care worker , governess
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ