-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) khí; như khí===== =====Đầy khí===== =====Ba hoa rỗng tuếch (lời nói...)===== == Từ điển Vật lý== ==...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈgæsi</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====(thuộc) khí; như khí==========(thuộc) khí; như khí=====- =====Đầy khí==========Đầy khí=====- =====Ba hoa rỗng tuếch (lời nói...)==========Ba hoa rỗng tuếch (lời nói...)=====+ ==Chuyên ngành==+ === Vật lý===+ =====thể khí=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====có khí nổ=====+ =====khí=====+ =====dạng khí=====+ =====sủi bọt=====+ ===Địa chất===+ ===== chứa khí, tích khí=====- == Vật lý==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thể khí=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====có khí nổ=====+ - + - =====khí=====+ - + - =====dạng khí=====+ - + - =====sủi bọt=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====(gassier, gassiest) 1 a of or like gas. b full of gas.=====+ - + - =====Colloq. (of talk etc.) pointless, verbose.=====+ - + - =====Gassiness n.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ