-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(giải phẫu) hình xichma===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đường sigmoid===== =====đư...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´sigmɔid</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====(giải phẫu) hình xichma==========(giải phẫu) hình xichma=====+ ==Chuyên ngành==+ === Toán & tin ===+ =====đường sigmoid=====+ =====đường xicmoit=====+ === Xây dựng===+ =====có dạng chữ S=====+ =====có hình chữ S=====- == Toán & tin ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đường sigmoid=====+ - + - =====đường xicmoit=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====có dạng chữ S=====+ - + - =====có hình chữ S=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Curved like the uncial sigma;crescent-shaped.=====+ - + - =====S-shaped.=====+ - + - =====N. (in full sigmoid flexure)Anat. the curved part of the intestine between the colon and therectum. [Gk sigmoeides (as SIGMA)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sigmoid sigmoid] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sigmoid sigmoid] : Corporateinformation+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
