-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác opportunist =====Như opportunist===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Expedient, selfish, taking advan...)(bổ xung)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸ɔpətju´nistik</font>'''/=====- | __TOC__+ ==Thông dụng==- |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ ===Tính từ===- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - ==Thông dụng==+ =====cơ hội, thuộc kiểu người cơ hội=====Cách viết khác [[opportunist]]Cách viết khác [[opportunist]]- =====Như opportunist==========Như opportunist=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- ===Adj.===+ - + - =====Expedient, selfish, taking advantage, exploitive orexploitative, unprincipled, Machiavellian, opportunist: Don''tyou agree that it was opportunistic of him to inform on his ownbrother for a reward?=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ