• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(vật lý) dụng cụ đo độ ẩm===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ẩm kế===== ==...)
    Hiện nay (04:48, ngày 1 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">hai´grɔmitə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(vật lý) dụng cụ đo độ ẩm=====
    =====(vật lý) dụng cụ đo độ ẩm=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====ẩm kế=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====ẩm kế=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== ẩm kế=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ẩm kế=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====ẩm kế=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hygrometer hygrometer] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====An instrument for measuring the humidity of the air or agas.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hygrometric adj. hygrometry n.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /hai´grɔmitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) dụng cụ đo độ ẩm

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ẩm kế

    Kinh tế

    ẩm kế

    Địa chất

    ẩm kế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X