-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .sarcomata=== =====(y học) xacôm; bướu thịt===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ung thư m...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">sɑ:'koumə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, số nhiều .sarcomata======Danh từ, số nhiều .sarcomata===- =====(y học) xacôm; bướu thịt==========(y học) xacôm; bướu thịt=====+ ==Chuyên ngành==+ === Y học===+ =====ung thư mô liên kết=====- == Y học==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ung thư mô liên kết=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. sarcomas or sarcomata) a malignant tumour ofconnective or other non-epithelial tissue.=====+ - + - =====Sarcomatosis n.sarcomatous adj. [mod.L f. Gk sarkoma f. sarkoo become fleshyf. sarx sarkos flesh]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sarcoma sarcoma] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sarcoma sarcoma] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ