-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) chim ưng biển ( ossifrage)===== =====Lông cắm mũ===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -eys)...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ɔspri</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(động vật học) chim ưng biển ( ossifrage)==========(động vật học) chim ưng biển ( ossifrage)=====- =====Lông cắm mũ==========Lông cắm mũ=====- == Oxford==+ =====(quân sự) Máy bay lai trực thăng vận tải của Mỹ V-22 Osprey=====- ===N.===+ - + - =====(pl. -eys)1 a large bird of prey, Pandion haliaetus, witha brown back and white markings, feeding on fish. Also calledfish-hawk.=====+ - + - =====A plume on a woman's hat. [ME f. OF ospres app.ult. f. L ossifraga osprey f. os bone + frangere break]=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=osprey osprey] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=osprey osprey] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=osprey osprey] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ