-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác incommodate =====Như incommodate===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====Hinder, inconvenience.===== =====Trouble, annoy. ...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸inkə´məud</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Như incommodate==========Như incommodate=====- == Oxford==- ===V.tr.===- - =====Hinder, inconvenience.=====- =====Trouble, annoy. [Fincommoder or L incommodare (as IN-(1), commodus convenient)]=====+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[discomfort]] , [[discommode]] , [[put out]] , [[trouble]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
