-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Nhún vai (để biểu lộ sự nghi ngờ, thờ ơ..)===== ===Ngoại động từ=== =====Nhún, hơi nâng (vai của m...)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʃrʌg</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Nội động từ======Nội động từ===- =====Nhún vai (để biểu lộ sự nghi ngờ, thờ ơ..)==========Nhún vai (để biểu lộ sự nghi ngờ, thờ ơ..)========Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Nhún, hơi nâng (vai của mình để biểu lộ sự nghi ngờ..)==========Nhún, hơi nâng (vai của mình để biểu lộ sự nghi ngờ..)=====::[[to]] [[shrug]] [[off]]::[[to]] [[shrug]] [[off]]Dòng 18: Dòng 9: ::[[to]] [[shrug]] [[off]] [[an]] [[insult]]::[[to]] [[shrug]] [[off]] [[an]] [[insult]]::nhún vai coi khinh một lời thoá mạ::nhún vai coi khinh một lời thoá mạ- =====Giũ sạch==========Giũ sạch=====::[[to]] [[shrug]] [[off]] [[the]] [[effects]] [[of]] [[alcohol]]::[[to]] [[shrug]] [[off]] [[the]] [[effects]] [[of]] [[alcohol]]::giũ sạch hơi men::giũ sạch hơi men===Danh từ======Danh từ===- =====Sự nhún vai; cái nhún vai==========Sự nhún vai; cái nhún vai=====+ =====Áo ngắn nửa lưng của phụ nữ, có thể bằng len, phía trước ko có nút hoặc chỉ có nút thắt ngang ngực=====+ <center>[[Hình:Hinh minh hoa.jpg]]</center>+ ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Shrugged]]+ *Ving: [[Shrugging]]+ ==Chuyên ngành==- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- ===V. & n.===+ - + - =====V. (shrugged, shrugging) 1 intr. slightly andmomentarily raise the shoulders to express indifference,helplessness, contempt, etc.=====+ - + - =====Tr. a raise (the shoulders) inthis way. b shrug the shoulders to express (indifference etc.)(shrugged his consent).=====+ - + - =====N. the act or an instance ofshrugging.=====+ - + - =====Shrug off dismiss as unimportant etc. by or as ifby shrugging.[ME: orig. unkn.]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=shrug shrug] : National Weather Service+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ