• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) Nitrat===== ===Nội động từ=== =====(hoá học) Nitro hoá===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Ng...)
    Hiện nay (12:39, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´naitreit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(hoá học) Nitrat=====
    =====(hoá học) Nitrat=====
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====(hoá học) Nitro hoá=====
    =====(hoá học) Nitro hoá=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====MNO3=====
    -
    =====MNO3=====
    +
    === Y học===
    -
     
    +
    =====nitrat=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ::[[ammoniac]] [[silver]] [[nitrate]] [[solution]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=nitrate nitrate] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Y học==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nitrat=====
    +
    -
    ::[[ammonical]] [[silver]] [[nitrate]] [[solution]]
    +
    ::dung dịch bạc nitrat amoniac
    ::dung dịch bạc nitrat amoniac
    ::[[silver]] [[nitrate]]
    ::[[silver]] [[nitrate]]
    ::bạc nitrat
    ::bạc nitrat
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====nitrat hóa=====
    -
    =====nitrat hóa=====
    +
    =====nitro hóa=====
    -
     
    +
    -
    =====nitro hóa=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any salt or ester of nitric acid.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Potassiumor sodium nitrate when used as a fertilizer.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. Chem.treat, combine, or impregnate with nitric acid.=====
    +
    -
    =====Nitration n.[F (as NITRE, -ATE(1))]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´naitreit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Nitrat

    Nội động từ

    (hoá học) Nitro hoá

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    MNO3

    Y học

    nitrat
    ammoniac silver nitrate solution
    dung dịch bạc nitrat amoniac
    silver nitrate
    bạc nitrat

    Kỹ thuật chung

    nitrat hóa
    nitro hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X