• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bác bỏ===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=se...)
    Hiện nay (06:39, ngày 13 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa "bác bỏ" thành "dự trữ, để dành")
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
     
    +
    -
    =====bác bỏ=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====Để dành, dự trữ=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=set%20aside set aside] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=set%20aside&x=0&y=0 set aside] : Search MathWorld
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=set%20aside set aside] : Corporateinformation
    +
    =====verb=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=set%20aside set aside] : Chlorine Online
    +
    :[[set]]
    -
    [[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    Để dành, dự trữ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    set

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X