• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(trong tính từ ghép) có tay áo thuộc kiểu như thế nào đó===== ::a long-sleeved shirt ::áo sơ mi dài tay...)
    Hiện nay (14:39, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'sli:vid</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====(trong tính từ ghép) có tay áo thuộc kiểu như thế nào đó=====
    =====(trong tính từ ghép) có tay áo thuộc kiểu như thế nào đó=====
    -
    ::[[a]] [[long-sleeved]] [[shirt]]
    +
    ::[[a]] [[long]]-[[sleeved]] [[shirt]]
    ::áo sơ mi dài tay
    ::áo sơ mi dài tay
    -
    ::[[a]] [[short-sleeved]] [[shirt]]
    +
    ::[[a]] [[short]]-[[sleeved]] [[shirt]]
    ::áo sơ mi ngắn tay
    ::áo sơ mi ngắn tay
    -
    ::[[a]] [[loose-sleeved]] [[shirt]]
    +
    ::[[a]] [[loose]]-[[sleeved]] [[shirt]]
    ::áo sơ mi thụng
    ::áo sơ mi thụng
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /'sli:vid/

    Thông dụng

    Tính từ

    (trong tính từ ghép) có tay áo thuộc kiểu như thế nào đó
    a long-sleeved shirt
    áo sơ mi dài tay
    a short-sleeved shirt
    áo sơ mi ngắn tay
    a loose-sleeved shirt
    áo sơ mi thụng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X