-
Thông dụng
Danh từ
Áo sơ mi
- a sports shirt
- áo sơ mi thể thao
- to get someone's shirt off
- (thông tục) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận
- to give someone a wet shirt
- bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt
- to keep one's shirt on
- (thông tục) không mất bình tĩnh (ở thể mệnh lệnh)
- keep your shirt on!
- bình tĩnh nào!
- to lose one's shirt
- (từ lóng) mất sạch cơ nghiệp, cái khố cũng chẳng còn
- near is my shirt, but nearer is my skin
- bản thân mình vẫn là quan trọng hơn cả
- to put one's shirt on
- (từ lóng) bán cả khố đi mà đánh cược vào (cái gì)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ