-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hoa không tàn (tưởng tượng ra, không có thật)===== =====(thực vật học) giống rau dền===== =====Màu tía===== ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Hoa không tàn (tưởng tượng ra, không có thật)==========Hoa không tàn (tưởng tượng ra, không có thật)=====- =====(thực vật học) giống rau dền==========(thực vật học) giống rau dền=====- =====Màu tía==========Màu tía=====+ ==Chuyên ngành==+ === Kinh tế ===+ =====giống rau dền=====- == Kinh tế ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====giống rau dền=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Any plant of the genus Amaranthus, usu. having smallgreen, red, or purple tinted flowers, e.g. prince's feather andpigweed.=====+ - + - =====An imaginary flower that never fades.=====+ - + - =====A purplecolour.=====+ - + - =====Amaranthine adj. [F amarante or mod.L amaranthus f.L f. Gk amarantos everlasting f. a- not + maraino wither, alt.after polyanthus etc.]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ