• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vải nhung (vải bông có một mặt (như) nhung)===== =====( số nhiều) quần nhung (mặc đi săn)===== =====( số nhi...)
    Hiện nay (15:35, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸velvi´ti:n</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Vải nhung (vải bông có một mặt (như) nhung)=====
    =====Vải nhung (vải bông có một mặt (như) nhung)=====
    - 
    =====( số nhiều) quần nhung (mặc đi săn)=====
    =====( số nhiều) quần nhung (mặc đi săn)=====
    - 
    =====( số nhiều) người coi nơi săn bắn, thợ săn=====
    =====( số nhiều) người coi nơi săn bắn, thợ săn=====
    - 
    =====Người coi rừng, kiểm lâm=====
    =====Người coi rừng, kiểm lâm=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A cotton fabric with a pile like velvet.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.)trousers etc. made of this.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /¸velvi´ti:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải nhung (vải bông có một mặt (như) nhung)
    ( số nhiều) quần nhung (mặc đi săn)
    ( số nhiều) người coi nơi săn bắn, thợ săn
    Người coi rừng, kiểm lâm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X