-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Giấy hẹn trả tiền; giấy nợ===== == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====lệnh phi...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Giấy hẹn trả tiền; giấy nợ==========Giấy hẹn trả tiền; giấy nợ=====- == Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lệnh phiếu=====- =====lệnh phiếu=====+ =====giấy hẹn trả tiền=====- + - =====giấy hẹn trả tiền=====+ - + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hối phiếu=====- =====hối phiếu=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=promissory%20note promissory note] : Corporateinformation+ - + == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====giấy cam kết=====+ =====hứa phiếu=====+ =====Lệnh phiếu=====- =====giấy cam kết=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]]- Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ