-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ .pal=== =====(thông tục) thân thiết, nối khố, thân mật===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===V.=== =====Often, pa...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'pæli</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ .pal======Tính từ .pal===- =====(thông tục) thân thiết, nối khố, thân mật==========(thông tục) thân thiết, nối khố, thân mật=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===V.===+ - + - =====Often, pall on or upon. bore, tire, weary, jade, irk,irritate, sicken: His position lost all its charm when the workbegan to pall on him. 2 sate, satiate, cloy, glut, surfeit,gorge: I had reached the point where even the finest foodsbegan to pall me.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====(pallier, palliest) colloq. like a pal; friendly.=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
