• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác wobble ===Ngoại động từ=== =====Làm lắc lư, làm lảo đảo, làm lung lay===== ===Nội động từ=== =====Lắc l...)
    Hiện nay (17:42, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">wæbl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[wobble]]
    Cách viết khác [[wobble]]
    -
     
    +
    =====Ngoại động từ=====
    -
    ===Ngoại động từ===
    +
    -
     
    +
    =====Làm lắc lư, làm lảo đảo, làm lung lay=====
    =====Làm lắc lư, làm lảo đảo, làm lung lay=====
    -
    ===Nội động từ===
    +
    =====Nội động từ=====
    -
     
    +
    =====Lắc lư, lung lay, lảo đảo=====
    =====Lắc lư, lung lay, lảo đảo=====
    -
    ===Danh từ===
    +
    =====Danh từ=====
     +
    =====Sự lắc lư, sự lung lay, sự lảo đảo=====
    -
    =====Sự lắc lư, sự lung lay, sự lảo đảo=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +

    Hiện nay

    /wæbl/

    Thông dụng

    Cách viết khác wobble

    Ngoại động từ
    Làm lắc lư, làm lảo đảo, làm lung lay
    Nội động từ
    Lắc lư, lung lay, lảo đảo
    Danh từ
    Sự lắc lư, sự lung lay, sự lảo đảo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X