-
(Khác biệt giữa các bản)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- ==Thông dụng====Thông dụng==+ + ===Danh từ===+ + ===== Việc mà người ta đoán trước là nó xảy ra, xảy ra sau khi nói =====+ + :: [[It]] [[is]] [[a]] [[deja vu]]+ :: Tôi biết ngay là thế mà, tôi đã đoán trước rồi.=====Từ ngữ tiếng Pháp==========Từ ngữ tiếng Pháp=====- ::[[a]] [[sense]] [[of]] [[déja]] [[vu]]+ ::[[a]] [[sense]] [[of]] [[deja vu|déja vu]]::cảm giác ngờ ngợ::cảm giác ngờ ngợ- ::[[a]] [[feeling]] [[of]] [[déja]] [[vu]]+ ::[[a]] [[feeling]] [[of]] [[deja vu|déja vu]]::cảm giác nhàm chán::cảm giác nhàm chán- Category:Thông dụng]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ