-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác licorice ===Danh từ=== =====Cam thảo===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cam thảo===== ::[[...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'likəris</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[licorice]]Cách viết khác [[licorice]]- ===Danh từ======Danh từ===- =====Cam thảo==========Cam thảo=====+ =====Kẹo cam thảo=====- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kinh tế ===- + =====cam thảo=====- =====cam thảo=====+ ::[[block]] [[liquorice]]::[[block]] [[liquorice]]::nước cam thảo đặc::nước cam thảo đặcDòng 25: Dòng 16: ::nước cam thảo::nước cam thảo- === Nguồn khác ===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=liquorice liquorice] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(also licorice) 1 a black root extract used as a sweet andin medicine.=====+ - + - =====The leguminous plant Glycyrrhiza glabra fromwhich it is obtained. [ME f. AF lycorys, OF licoresse f. LLliquiritia f. Gk glukurrhiza f. glukus sweet + rhiza root]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ