• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Xanh xao; vàng vọt; nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta..)===== ::a wan [[comple...)
    Hiện nay (19:38, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">wɔn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Xanh xao; vàng vọt; nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta..)=====
    =====Xanh xao; vàng vọt; nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta..)=====
    ::[[a]] [[wan]] [[complexion]]
    ::[[a]] [[wan]] [[complexion]]
    Dòng 16: Dòng 7:
    ::[[a]] [[wan]] [[light]]
    ::[[a]] [[wan]] [[light]]
    ::ánh sáng nhợt nhạt
    ::ánh sáng nhợt nhạt
    - 
    =====Uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người)=====
    =====Uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người)=====
    ::[[a]] [[wan]] [[smile]]
    ::[[a]] [[wan]] [[smile]]
    ::một nụ cười mệt mỏi
    ::một nụ cười mệt mỏi
    - 
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====mạng WAN=====
    -
    =====mạng WAN=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====White, sickly, pale, pallid, livid, pasty, ashen,bloodless, waxen, whey-faced, sallow, colourless, deathly,ghostly, ghastly, cadaverous: I almost wept at seeing thechild's wan face against the pillow.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Weary, weak, hollow,feeble, frail, ineffectual, sorry, pitiful: She offered no morethan a wan smile in response to questions about her family.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a person's complexion or appearance) pale;exhausted; worn.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a star etc. or its light) partlyobscured; faint.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archaic (of night, water, etc.) dark, black.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Wanly adv. wanness n. [OE wann dark, black, of unkn. orig.]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=wan wan] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Y Sinh]]
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=wan&submit=Search wan] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wan wan] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=wan wan] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=wan wan] : Foldoc
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=wan&searchtitlesonly=yes wan] : bized
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /wɔn/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xanh xao; vàng vọt; nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta..)
    a wan complexion
    nước da xanh xao
    a wan light
    ánh sáng nhợt nhạt
    Uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người)
    a wan smile
    một nụ cười mệt mỏi

    Kỹ thuật chung

    mạng WAN

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X