• /kəm´plekʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nước da
    a fair complexion
    nước da đẹp
    (nghĩa bóng) vẻ ngoài; tính chất (công việc); hình thái, cục diện
    this great victory changed the complexion of the war
    thắng lợi lớn này làm thay đổi cục diện của cuộc chiến tranh


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X