-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cast , color , coloration , coloring , flush , front , glow , hue , looks , mug * , phiz , pigmentation , skin , skin tone , texture , tinge , tint , tone , appearance , aspect , countenance , disposition , guise , humor , ilk , individualism , individuality , kind , light , look , make-up , nature , personality , seeming , semblance , sort , stamp , style , temper , temperament , type , makeup , state
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ