-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ (giống cái .procuress)=== =====Người kiếm, người mua được===== =====Ma cô, người dắt gái; chủ nhà chứa===== ==Từ...)(bổ xung nghĩa)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">prə´kjuərə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ (giống cái .procuress)======Danh từ (giống cái .procuress)===- =====Người kiếm, người mua được==========Người kiếm, người mua được=====- =====Ma cô, người dắt gái; chủ nhà chứa==========Ma cô, người dắt gái; chủ nhà chứa=====+ ==Kinh tế==+ =====Bên mời thầu, nhà mời thầu=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===N.===+ - + - =====Pander or panderer, pimp, White slaver, flesh-pedlar or USalso flesh-peddler or flesh-pedler, Archaic whoremaster, bawd;madam, procuress: He became a procurer for the wealthy men inthe village.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(fem. procuress) a person who obtains women forprostitution. [ME f. AF procurour, OF procureur f. Lprocurator: see PROCURATOR]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=procurer procurer] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ