• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Được mến chuộng, được ưa thích===== =====One's favourite author===== =====Tác giả mìn...)
    Hiện nay (12:32, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Được mến chuộng, được ưa thích=====
    =====Được mến chuộng, được ưa thích=====
    - 
    =====One's favourite author=====
    =====One's favourite author=====
    - 
    =====Tác giả mình ưa thích=====
    =====Tác giả mình ưa thích=====
    ::[[a]] [[favourite]] [[book]]
    ::[[a]] [[favourite]] [[book]]
    ::sách thích đọc
    ::sách thích đọc
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Người được ưa chuộng; vật được ưa thích=====
    =====Người được ưa chuộng; vật được ưa thích=====
    - 
    =====(thể dục,thể thao) ( the favourite) người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng; con vật (ngựa, chó...) dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng=====
    =====(thể dục,thể thao) ( the favourite) người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng; con vật (ngựa, chó...) dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng=====
    - 
    =====Sủng thần; ái thiếp, quý phi=====
    =====Sủng thần; ái thiếp, quý phi=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Choice, pick, preference, preferred, esteemed, darling,pet, ideal, apple of (someone's) eye, Colloq Brit blue-eyed boyor girl, flavour of the month, US white-haired or white-headedboy or girl, fair-haired boy or girl: Raising interest ratesdoesn't exactly make the chancellor everyone's favourite.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Beloved, chosen, picked, selected, preferred,best-liked, most-liked, favoured, choice, pet, ideal: Which isyour favourite flavour?=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(US favorite)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. preferred to all others (myfavourite book).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A specially favoured person.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sporta competitor thought most likely to win.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=favourite favourite] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Tính từ

    Được mến chuộng, được ưa thích
    One's favourite author
    Tác giả mình ưa thích
    a favourite book
    sách thích đọc

    Danh từ

    Người được ưa chuộng; vật được ưa thích
    (thể dục,thể thao) ( the favourite) người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng; con vật (ngựa, chó...) dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng
    Sủng thần; ái thiếp, quý phi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X