-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Khả năng mài được; tính dễ mài===== =====Tính dễ nghiền===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa c...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸graində´biliti</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Khả năng mài được; tính dễ mài==========Khả năng mài được; tính dễ mài=====- =====Tính dễ nghiền==========Tính dễ nghiền=====+ ==Chuyên ngành==+ === Hóa học & vật liệu===+ =====khả năng mài=====+ =====tính dễ mài=====+ =====tính mài được=====+ =====tính nghiền được=====+ ===Địa chất===+ ===== tính nghiền (tán) được=====- == Hóa học & vật liệu==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khả năng mài=====+ - + - =====tính dễ mài=====+ - + - =====tính mài được=====+ - + - =====tính nghiền được=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ