-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phương pháp tính giá thành qua đơn đặt hàng===== Category: Từ điển Kinh tế )n (Hob order costing (system) đổi thành Job order costing (system))
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phương pháp tính giá thành qua đơn đặt hàng=====- =====phương pháp tính giá thành qua đơn đặt hàng=====+ [[Thể_loại:Kinh tế ]]- Category:Kinh tế ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ