-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chuyện phiếm, chuyện nhảm nhí===== ==Từ điển Oxford== ===N. & v.=== =====Coarse sl.===== =====N.===== =====(often as ...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´bul¸ʃit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===+ =====Chuyện phiếm, chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao, vớ vẩn ...=====- =====Chuyện phiếm, chuyện nhảm nhí=====+ ===Hình thái từ===- + *past: [[bullshit]] / [[bullshat]] / [[bullshitted]]- == Oxford==+ *Ving: [[bullshitting]]- ===N. & v.===+ - + - =====Coarse sl.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====(often as int.) nonsense, rubbish.2 trivial or insincere talk or writing.=====+ - + - =====V.intr. (-shitted,-shitting) talk nonsense; bluff.=====+ - =====Bullshitter n. [BULL(3) +SHIT]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ