• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự làm đĩ, nạn mãi dâm===== =====(nghĩa bóng) sự bán rẻ (danh dự, tài năng...)===== ==Từ điển đồng nghĩa...)
    Hiện nay (23:29, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸prɔsti´tju:ʃən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự làm đĩ, nạn mãi dâm=====
    =====Sự làm đĩ, nạn mãi dâm=====
    - 
    =====(nghĩa bóng) sự bán rẻ (danh dự, tài năng...)=====
    =====(nghĩa bóng) sự bán rẻ (danh dự, tài năng...)=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Whoredom, harlotry, the oldest profession, Mrs Warren'sprofession, streetwalking, vice: They argued strongly againstthe legalization of prostitution, saying that it would lead to adecline in public morals. 2 degradation, debasement,profanation, defilement, desecration, misuse, abuse,devaluation, lowering, perversion, corruption: Don't you regardpornography as a prostitution of the principle of freedom ofexpression?=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    Hiện nay

    /¸prɔsti´tju:ʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm đĩ, nạn mãi dâm
    (nghĩa bóng) sự bán rẻ (danh dự, tài năng...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X