-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====khỏi===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=out%2...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ ==Thông dụng==- | __TOC__+ ===Giới từ===- |}+ =====ngoài, ở ngoài, ra ngoài=====- + ::Mr Green is out of town this week+ ::tuần này ông Green không ở trong thành phố+ =====ra khỏi=====+ ::to jump out of bed+ ::nhảy ra khỏi giường+ =====vì, do=====+ ::to ask out of curiosity+ ::hỏi vì tò mò+ =====trong số=====+ ::to choose one out of six+ ::trong sáu cái chọn một+ =====bằng (chất liệu) =====+ ::the sentry-box is made out of sheets of plywood+ ::vọng gác làm bằng những tấm ván ép+ =====không có; thiếu=====+ ::to be out of work+ ::không có việc làm, thất nghiệp+ =====thoát khỏi (một tình trạng) =====+ ::these newspapers are out of order+ ::những tờ báo này không được sắp xếp ngăn nắp+ =====có (cái gì) là nguồn gốc; từ=====+ ::to copy a recipe out of a cookbook+ ::chép một công thức từ một quyển sách dạy nấu ăn+ =====mất, hết=====+ ::to cheat somebody out of his money+ ::lừa ai lấy hết tiền+ =====cách xa=====+ ::the ship sank 10 miles out of Stockholm+ ::chiếc tàu đắm cách Stockholm 10 dặm+ =====không liên quan, không dính líu=====+ ::it's a shady deed and I'm glad to be out of it+ ::đó là một việc làm mờ ám và tôi mừng là không dính líu vào== Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khỏi=====- =====khỏi=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=out%20of out of] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=out%20of out of]: Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=out%20of out of]: Foldoc+ - Category:Xây dựng]][[Category:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Thông dụng
Giới từ
ngoài, ở ngoài, ra ngoài
- Mr Green is out of town this week
- tuần này ông Green không ở trong thành phố
thoát khỏi (một tình trạng)
- these newspapers are out of order
- những tờ báo này không được sắp xếp ngăn nắp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ