-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng===== =====Thích giao du, thích kết bạn===== =====I'...)(thông dụng)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 15: Dòng 6: =====Thích giao du, thích kết bạn==========Thích giao du, thích kết bạn=====- =====I'm not in a sociable mood=====+ ::[[I'm]] [[not]] [[in]] [[a]] [[sociable]] [[mood]].+ + ::Tôi đang không muốn tiếp xúc với ai.- =====Tôi đang không muốn tiếp xúc với ai=====- =====Thân thiện, thân mật, thoải mái (cuộc họp...)========Danh từ======Danh từ===Dòng 29: Dòng 20: =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) buổi họp mặt thân mật (liên hoan, giải trí); buổi tụ họp (như) social==========(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) buổi họp mặt thân mật (liên hoan, giải trí); buổi tụ họp (như) social=====- - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Friendly, affable, approachable, social, gregarious,outgoing, extrovert(ed) or extravert(ed), companionable,accessible, amiable, amicable, genial, congenial, convivial,warm, cordial, neighbourly, hail-fellow-well-met, Colloq chummy,cosy: The people in this area are quite sociable, and we gettogether often.=====- - == Oxford==- ===Adj. & n.===- - =====Adj.=====- - =====Fitted for or liking the society of otherpeople; ready and willing to talk and act with others.=====- - =====(of aperson's manner or behaviour etc.) friendly.=====- - =====(of a meetingetc.) marked by friendliness, not stiff or formal.=====- - =====N.=====- - =====Anopen carriage with facing side seats.=====- - =====An S-shaped couch fortwo occupants partly facing each other.=====- - =====US a social.=====- - =====Sociability n. sociableness n. sociably adv. [F sociable orL sociabilis f. sociare to unite f. socius companion]=====- - == Tham khảo chung ==- - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sociable sociable] : National Weather Service- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ