• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) con rết===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Any arthropod of the class Chilopoda, with a wormlike body...)
    Hiện nay (14:20, ngày 3 tháng 4 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'sentipi:d'</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====(động vật học) con rết=====
    +
    =====(động vật học) con rết=====
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any arthropod of the class Chilopoda, with a wormlike bodyof many segments each with a pair of legs. [F centipŠde or Lcentipeda f. centum hundred + pes pedis foot]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[arthropod]] , [[boat]] , [[insect]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=centipede centipede] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'sentipi:d'/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con rết

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    arthropod , boat , insect

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X