-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'tju:mə</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[tumor]]Cách viết khác [[tumor]]- =====Như tumor==========Như tumor=====- + ==Chuyên ngành==- ==Y học==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khối u=====- =====khối u=====+ ::[[phantous]] [[tumour]]::[[phantous]] [[tumour]]::khối u ma quái::khối u ma quáiDòng 20: Dòng 11: ::liều diệt khối u::liều diệt khối u- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===N.===+ - + - =====Neoplasm, cancer, melanoma, sarcoma, malignancy, carcinoma,growth, lump, swelling, protuberance, excrescence: The doctorfound a tumour that he said ought to be removed.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(US tumor) a swelling, esp. from an abnormal growth oftissue.=====+ - + - =====Tumorous adj. [L tumor f. tumere swell]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tumour tumour] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tumour tumour] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ