• /'li:θəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm chết người, gây chết người
    lethal chamber
    phòng giết súc vật bằng hơi
    a lethal dose of poison
    một liều thuốc độc chết người
    lethal weapons
    những vũ khí giết người

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gây chết người
    lethal gas
    hơi gây chết người

    Y học

    gây chết
    lethal gas
    khí gây tử vong, khí gây chết
    lethal gen
    gen gây chết
    lethal mutation
    đột biến gây chết

    Kỹ thuật chung

    chết
    lethal agent
    tác nhân gây chết người
    lethal concentration
    nồng độ gây chết người
    lethal dosage
    liều lượng gây chết người
    lethal dose
    liều (lượng) chết người
    lethal dose
    liều lượng gây chết người
    lethal effect
    hiệu ứng gây chết người
    lethal effect
    tác dụng gây chết người
    lethal gas
    hơi gây chết người
    lethal gas
    khí gây tử vong, khí gây chết
    lethal gen
    gen gây chết
    lethal index
    chỉ số gây chết người
    lethal mutation
    đột biến gây chết
    lethal time
    thời gian gây chết (người)
    mean lethal dose (MLD)
    liều lượng gây chết trung bình
    median lethal concentration
    nồng độ gây chết trung bình
    median lethal dose
    liều lượng gây chết 50%
    median lethal dose
    liều lượng gây chết trung bình
    median lethal time
    thời gian gây chết trung bình
    chết người
    lethal agent
    tác nhân gây chết người
    lethal concentration
    nồng độ gây chết người
    lethal dosage
    liều lượng gây chết người
    lethal dose
    liều (lượng) chết người
    lethal dose
    liều lượng gây chết người
    lethal effect
    hiệu ứng gây chết người
    lethal effect
    tác dụng gây chết người
    lethal gas
    hơi gây chết người
    lethal index
    chỉ số gây chết người
    lethal time
    thời gian gây chết (người)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X