-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chết
- lethal agent
- tác nhân gây chết người
- lethal concentration
- nồng độ gây chết người
- lethal dosage
- liều lượng gây chết người
- lethal dose
- liều (lượng) chết người
- lethal dose
- liều lượng gây chết người
- lethal effect
- hiệu ứng gây chết người
- lethal effect
- tác dụng gây chết người
- lethal gas
- hơi gây chết người
- lethal gas
- khí gây tử vong, khí gây chết
- lethal gen
- gen gây chết
- lethal index
- chỉ số gây chết người
- lethal mutation
- đột biến gây chết
- lethal time
- thời gian gây chết (người)
- mean lethal dose (MLD)
- liều lượng gây chết trung bình
- median lethal concentration
- nồng độ gây chết trung bình
- median lethal dose
- liều lượng gây chết 50%
- median lethal dose
- liều lượng gây chết trung bình
- median lethal time
- thời gian gây chết trung bình
chết người
- lethal agent
- tác nhân gây chết người
- lethal concentration
- nồng độ gây chết người
- lethal dosage
- liều lượng gây chết người
- lethal dose
- liều (lượng) chết người
- lethal dose
- liều lượng gây chết người
- lethal effect
- hiệu ứng gây chết người
- lethal effect
- tác dụng gây chết người
- lethal gas
- hơi gây chết người
- lethal index
- chỉ số gây chết người
- lethal time
- thời gian gây chết (người)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- baleful , dangerous , deathly , destructive , devastating , fatal , harmful , hurtful , malignant , mortal , mortiferous , mortuary , murderous , necrotic , noxious , pernicious , pestilent , pestilential , poisonous , virulent , vital , deadly , poison , toxic
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ