-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quả dứa; cây dứa (như) pine===== ::fresh/tinned pineapple ::dứa tươi/dứa đóng hộp ::pineapple juice :...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'pain,æpl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Quả dứa; cây dứa (như) pine==========Quả dứa; cây dứa (như) pine=====::[[fresh/tinned]] [[pineapple]]::[[fresh/tinned]] [[pineapple]]Dòng 15: Dòng 7: ::[[pineapple]] [[juice]]::[[pineapple]] [[juice]]::(thuộc ngữ) nước dứa::(thuộc ngữ) nước dứa- =====(từ lóng) lựu đạn==========(từ lóng) lựu đạn=====- == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cây dứa=====- + =====quả dứa=====- =====cây dứa=====+ - + - =====quả dứa=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A tropical plant, Ananas comosus, with a spiral ofsword-shaped leaves and a thick stem bearing a large fruitdeveloped from many flowers.=====+ - =====The fruit of this, consisting ofyellow flesh surrounded by a tough segmented skin and toppedwith a tuft of stiff leaves. [PINE(1), from the fruit'sresemblance to a pine cone]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Quả dứa; cây dứa (như) pine
- fresh/tinned pineapple
- dứa tươi/dứa đóng hộp
- pineapple juice
- (thuộc ngữ) nước dứa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ