-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Theo; theo đúng===== ===Phó từ=== =====Theo; theo đúng===== ==Từ điển Oxford== ===Adj. & adv.=== =====Adj. pursuing.===...)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pə´sjuənt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===+ =====(+ [[to]]) Theo; theo đúng=====+ ::[[A]] [[complaint]] [[was]] [[made]] [[pursuant]] [[to]] [[section]] 13 [[of]] [[the]] [[Act]] [[of]] 1987.+ ::Đơn kiện được thực hiện theo đúng mục 13 trong bộ luật năm 1987.- =====Theo; theo đúng========Phó từ======Phó từ===- =====Theo; theo đúng==========Theo; theo đúng=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===Adj. & adv.===+ - + - =====Adj. pursuing.=====+ - + - =====Adv. (foll. by to) conformingto or in accordance with.=====+ - + - =====Pursuantly adv. [ME, =prosecuting, f. OF po(u)rsuiant part. of po(u)rsu(iv)ir (asPURSUE): assim. to AF pursuer and PURSUE]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pursuant pursuant] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ