• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không nhấn mạnh===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====không căng===== =====không ứng suấ...)
    Hiện nay (05:35, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌn´strest</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Không nhấn mạnh=====
    =====Không nhấn mạnh=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Xây dựng==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====(adj) không ứng suất, không tải=====
    -
    =====không căng=====
    +
    === Xây dựng===
    -
     
    +
    =====không căng=====
    -
    =====không ứng suất=====
    +
    =====không ứng suất=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====không chịu lực=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====không chịu lực=====
    +
    ::[[unstressed]] [[member]]
    ::[[unstressed]] [[member]]
    ::phần tử không chịu lực
    ::phần tử không chịu lực
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a word, syllable, etc.) not pronounced with stress.2 not subjected to stress.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ʌn´strest/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không nhấn mạnh

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) không ứng suất, không tải

    Xây dựng

    không căng
    không ứng suất

    Kỹ thuật chung

    không chịu lực
    unstressed member
    phần tử không chịu lực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X