• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Mở khuy (áo)===== ::to become unhooked ::mở khuy áo của mình ra, phanh áo ra =====Tháo ở móc ra==...)
    Hiện nay (06:08, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌn´huk</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Mở khuy (áo)=====
    =====Mở khuy (áo)=====
    ::[[to]] [[become]] [[unhooked]]
    ::[[to]] [[become]] [[unhooked]]
    ::mở khuy áo của mình ra, phanh áo ra
    ::mở khuy áo của mình ra, phanh áo ra
    - 
    =====Tháo ở móc ra=====
    =====Tháo ở móc ra=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====tháo móc=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(v) tháo móc=====
     +
    === Điện tử & viễn thông===
     +
    =====không móc nối=====
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====không móc nối=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Remove from a hook or hooks.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Unfasten by releasing ahook or hooks.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unhook unhook] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ʌn´huk/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở khuy (áo)
    to become unhooked
    mở khuy áo của mình ra, phanh áo ra
    Tháo ở móc ra

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tháo móc

    Cơ - Điện tử

    (v) tháo móc

    Điện tử & viễn thông

    không móc nối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X