-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">i´meritəs</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Danh dự==========Danh dự=====- ::[[professor]] [[emeritus]]+ ::[[emeritus]] [[professor]]::giáo sư danh dự (sau khi về hưu)::giáo sư danh dự (sau khi về hưu)- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===Adj.===+ - + - =====Retired and retaining one's title as an honour (emeritusprofessor; professor emeritus).=====+ - + - =====Honourably discharged fromservice. [L, past part. of emereri (as E-, mereri earn)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=emeritus emeritus] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=emeritus emeritus] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=emeritus emeritus] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ