• /prəˈfɛsər/

    Thông dụng

    Cách viết khác prof

    Danh từ

    Giáo sư (đại học)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giảng viên (đại học, cao đẳng)
    (đùa cợt) giáo sư
    the famous phrenologist
    nhà lão tướng học trứ danh
    (tôn giáo) giáo đồ, tín đồ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    pupil , student

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X