-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự trọng thể, sự long trọng; sự trang nghiêm===== =====( số nhiều) nghi thức, nghi lễ trọng thể===== ==Từ ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">sə'lemnəti</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====( số nhiều) nghi thức, nghi lễ trọng thể==========( số nhiều) nghi thức, nghi lễ trọng thể=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Solemnness, gravity, seriousness, soberness, reserve,sedateness, taciturnity, staidness, earnestness, impressiveness,grandeur, importance, momentousness, consequence: All whoattended the service were affected by the solemnity of thelighting of the eternal flame.=====- - == Oxford==- ===N.===- - =====(pl. -ies) 1 the state of being solemn; a solemn characteror feeling; solemn behaviour.=====- =====A rite or celebration; a pieceof ceremony. [ME f. OF solem(p)nit‚ f. L sollemnitas -tatis (asSOLEMN)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[graveness]] , [[sedateness]] , [[sobriety]] , [[solemnness]] , [[staidness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ