-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A person who cheats.====...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´tʃi:tə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Người lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp==========Người lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp=====- == Oxford==- ===N.===- - =====A person who cheats.=====- - =====(in pl.) US sl. spectacles.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cheater cheater]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bilk]] , [[cozener]] , [[defrauder]] , [[rook]] , [[sharper]] , [[swindler]] , [[trickster]] , [[victimizer]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
