• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng===== =====Sự được mến, sự được quý chuộng===== ==...)
    Hiện nay (16:59, ngày 21 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ɛnˈdɪərmənt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
     +
     +
    =====Lời âu yếm=====
    =====Sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng=====
    =====Sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng=====
    Dòng 18: Dòng 13:
    =====Điều làm cho mến, điều làm cho quý chuộng=====
    =====Điều làm cho mến, điều làm cho quý chuộng=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====An expression of affection.=====
    +
    :[[fondness]] , [[love]] , [[affection]] , [[hypocorism]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Liking, affection.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ɛnˈdɪərmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời âu yếm
    Sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng
    Sự được mến, sự được quý chuộng
    Sự biểu lộ lòng yêu mến; sự âu yếm
    Điều làm cho mến, điều làm cho quý chuộng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X