-
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amore , ardor , attachment , care , case * , closeness , concern , crush , desire , devotion , emotion , endearment , feeling , friendliness , friendship , good will , hankering * , heart , inclination , itch * , kindness , liking , love , passion , predilection , propensity , puppy love * , regard , sentiment , shine * , soft spot * , solicitude , tenderness , warmth , weakness * , yen * , fondness , loyalty , affectivity , ailment , esteem , fancy , malady , sickness , virtue , weakness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ