• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sào bịt đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt)===== ===Ngoại động từ=== =====Chống (thuyền) bằng sào b...)
    Hiện nay (08:58, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kwɔnt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sào bịt đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt)=====
    =====Sào bịt đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt)=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Chống (thuyền) bằng sào bịt đầu=====
    =====Chống (thuyền) bằng sào bịt đầu=====
    -
     
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    *Ved : [[Quanted]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *Ving: [[Quanting]]
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====nhà phân tích=====
    +
    === Kinh tế ===
    -
     
    +
    =====nhà phân tích=====
    ''Giải thích VN'': Người có kỹ năng toán học và tin học chuyên cung cấp dịch vụ hỗ trợ bằng số liệu và phân tích trong ngành chứng khoán.
    ''Giải thích VN'': Người có kỹ năng toán học và tin học chuyên cung cấp dịch vụ hỗ trợ bằng số liệu và phân tích trong ngành chứng khoán.
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=quant quant] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. Brit. a punting-pole with a prong at the bottomto prevent it sinking into the mud, as used by Norfolk bargemenetc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. (also absol.) propel (a boat) with a quant. [15thc.: perh. f. L contus f. Gk kontos boat-pole]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /kwɔnt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sào bịt đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt)

    Ngoại động từ

    Chống (thuyền) bằng sào bịt đầu

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nhà phân tích

    Giải thích VN: Người có kỹ năng toán học và tin học chuyên cung cấp dịch vụ hỗ trợ bằng số liệu và phân tích trong ngành chứng khoán.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X