• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đặt vào nôi; sự bế ẵm, sự nâng niu===== =====Sự đặt vào giá (để đóng hoặc sửa chữa tàu)===== ==...)
    Hiện nay (09:18, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'kreidliŋ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự đặt vào nôi; sự bế ẵm, sự nâng niu=====
    =====Sự đặt vào nôi; sự bế ẵm, sự nâng niu=====
    - 
    =====Sự đặt vào giá (để đóng hoặc sửa chữa tàu)=====
    =====Sự đặt vào giá (để đóng hoặc sửa chữa tàu)=====
    - 
    =====Sự cắt bằng hái có khung gạt=====
    =====Sự cắt bằng hái có khung gạt=====
    - 
    =====Sự đãi (quặng vàng)=====
    =====Sự đãi (quặng vàng)=====
    - 
    =====(kiến trúc) khung (bằng gỗ hay bằng sắt dùng trong xây dựng)=====
    =====(kiến trúc) khung (bằng gỗ hay bằng sắt dùng trong xây dựng)=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====khung đỡ vòm=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====giàn giá treo=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khung đỡ vòm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====giàn giá treo=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archit. a wooden or iron framework, esp. one used as astructural support in a ceiling.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cradling cradling] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'kreidliŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đặt vào nôi; sự bế ẵm, sự nâng niu
    Sự đặt vào giá (để đóng hoặc sửa chữa tàu)
    Sự cắt bằng hái có khung gạt
    Sự đãi (quặng vàng)
    (kiến trúc) khung (bằng gỗ hay bằng sắt dùng trong xây dựng)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khung đỡ vòm

    Kỹ thuật chung

    giàn giá treo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X